🔍
Search:
VÒN VỌT
🌟
VÒN VỌT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
1
(NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG:
Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
-
2
어떤 단계나 순서 등을 계속 건너뛰는 모양.
2
VÒN VỌT:
Hình ảnh liên tiếp nhảy vượt qua thứ bậc hay giai đoạn nào đó.
-
Phó từ
-
1
물이나 액체가 약간 좁은 구멍으로 세차게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양.
1
(CHẢY) TỒ TỒ, VÒN VỌT, (PHUN) PHÌ PHÌ:
Tiếng nước hay chất lỏng tuôn ra mạnh từ lỗ hơi nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
눈이나 비가 세차게 쏟아져 내리는 모양.
2
ÀO ÀO, RÀO RÀO:
Hình ảnh tuyết hay mưa xối mạnh xuống.
-
3
돈이나 물 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 모양.
3
VÔ TỘI VẠ, ÀO ÀO:
Hình ảnh dùng tiền hay nước... một cách tùy tiện không thương tiếc.